Từ "emergency brake" trong tiếng Anh có nghĩa là "thắng khẩn cấp" trong tiếng Việt. Đây là một thiết bị an toàn được thiết kế để dừng một phương tiện (như ô tô, tàu hỏa) một cách nhanh chóng trong trường hợp khẩn cấp.
Định Nghĩa:
Sử Dụng:
"In case of an emergency, the train conductor is trained to quickly activate the emergency brake to ensure passenger safety." (Trong trường hợp khẩn cấp, người lái tàu được đào tạo để nhanh chóng kích hoạt thắng khẩn cấp nhằm đảm bảo an toàn cho hành khách.)
Cách Sử Dụng và Biến Thể:
Emergency brakes (plural): Dùng khi nói về nhiều hệ thống thắng khẩn cấp trên nhiều phương tiện khác nhau.
To activate the emergency brake: Kích hoạt thắng khẩn cấp.
To release the emergency brake: Thả thắng khẩn cấp.
Từ Gần Giống và Từ Đồng Nghĩa:
Brake: thắng (từ này có thể chỉ chung cho tất cả các loại phanh).
Handbrake: thắng tay, thường là loại phanh mà người lái có thể tự thao tác để dừng xe.
Safety brake: thắng an toàn, có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Các Cụm Từ (Idioms) và Phrasal Verbs:
Hit the brakes: có nghĩa là phanh lại một cách đột ngột. Ví dụ: "When a child ran into the street, she hit the brakes to avoid hitting him." (Khi một đứa trẻ chạy vào đường, cô ấy đã phanh lại để tránh va chạm với nó.)
Put on the brakes: có nghĩa là làm chậm lại hoặc dừng lại một cái gì đó.