Characters remaining: 500/500
Translation

emergency brake

Academic
Friendly

Từ "emergency brake" trong tiếng Anh có nghĩa "thắng khẩn cấp" trong tiếng Việt. Đây một thiết bị an toàn được thiết kế để dừng một phương tiện (như ô tô, tàu hỏa) một cách nhanh chóng trong trường hợp khẩn cấp.

Định Nghĩa:
  • Emergency brake (noun): Một hệ thống phanh bổ sung được sử dụng để dừng phương tiện trong tình huống nguy hiểm hoặc khi phanh chính không hoạt động.
Sử Dụng:
  1. Câu Cơ Bản:

    • "He pulled the emergency brake when he saw the car in front of him suddenly stop." (Anh ấy đã kéo thắng khẩn cấp khi nhìn thấy chiếc xe trước mặt đột ngột dừng lại.)
  2. Câu Nâng Cao:

    • "In case of an emergency, the train conductor is trained to quickly activate the emergency brake to ensure passenger safety." (Trong trường hợp khẩn cấp, người lái tàu được đào tạo để nhanh chóng kích hoạt thắng khẩn cấp nhằm đảm bảo an toàn cho hành khách.)
Cách Sử Dụng Biến Thể:
  • Emergency brakes (plural): Dùng khi nói về nhiều hệ thống thắng khẩn cấp trên nhiều phương tiện khác nhau.
  • To activate the emergency brake: Kích hoạt thắng khẩn cấp.
  • To release the emergency brake: Thả thắng khẩn cấp.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Brake: thắng (từ này có thể chỉ chung cho tất cả các loại phanh).
  • Handbrake: thắng tay, thường loại phanh người lái có thể tự thao tác để dừng xe.
  • Safety brake: thắng an toàn, có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Các Cụm Từ (Idioms) Phrasal Verbs:
  • Hit the brakes: có nghĩa phanh lại một cách đột ngột. dụ: "When a child ran into the street, she hit the brakes to avoid hitting him." (Khi một đứa trẻ chạy vào đường, ấy đã phanh lại để tránh va chạm với .)
  • Put on the brakes: có nghĩa làm chậm lại hoặc dừng lại một cái đó.
Noun
  1. thắng khẩn cấp

Synonyms

Comments and discussion on the word "emergency brake"